🔍
Search:
RÁNG CHIỀU
🌟
RÁNG CHIỀU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
저녁에 해가 질 때 물드는 노을.
1
RÁNG CHIỀU:
Ráng nhuốm màu khi mặt trời lặn vào buổi tối.
-
Danh từ
-
1
저녁때의 햇빛.
1
ÁNH HOÀNG HÔN, RÁNG CHIỀU:
Ánh mặt trời lúc chiều tối.
-
☆
Danh từ
-
1
해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상.
1
RÁNG CHIỀU, ÁNH MẶT TRỜI ĐỎ LÚC HOÀNG HÔN:
Hiện tượng bầu trời trông đo đỏ khi mặt trời lặn hay mặt trời mọc.
-
Danh từ
-
1
해가 뜨거나 질 때 하늘이 붉게 보이는 현상.
1
RÁNG CHIỀU, ÁNH HOÀNG HÔN, RÁNG BÌNH MINH, ÁNH RẠNG ĐÔNG:
Hiện tượng nhìn thấy bầu trời đỏ lên khi mặt trời mọc hay lặn.